Có 2 kết quả:
音乐院 yīn yuè yuàn ㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄩㄢˋ • 音樂院 yīn yuè yuàn ㄧㄣ ㄩㄝˋ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conservatory
(2) music college
(2) music college
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conservatory
(2) music college
(2) music college
Bình luận 0